中越跨境实习生(持边通证)招聘
TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH XUYÊN BIÊN GIỚI ( THEO SỐ THÔNG
1
年龄
Độ tuổi:
2
性别
Giới tính :
3
证件
Giấy tờ:
4
语言
Ngôn ngữ:
HÀNH)
项目:食品加工
Chương trình: Gia công thực phẩm
5
其他要求
Yêu cầu khác :
1
职位
Chức vụ/ vị trí:
2
数量
Số lượng tuyển dụng:
招聘需求
1. ĐIỀU KIỆN TUYỂN DỤNG:
20岁-35岁
20 – 35 tuổi
女性
Nữ giới
身份证+边通证(边民)
CMT/CCCD + Sổ Thông Hành (vùng biên);
能进行至少云南方言或者汉语普通话交流。
Có thể giao tiếp bằng tối thiểu là tiếng địa phương Vân Nam hoặc tiếng
phổ thông
身体健康,无传染病
+Sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm
无犯罪记录
+Không tiền án, tiền sự.
– 能吃苦耐劳
+chăm chỉ, chịu khó;
遵守中国的法律法规
Tuân thủ luật pháp Trung Quốc
招聘内容
II. NỘI DUNG TUYỂN DỤNG:
糕点加工员
Nhân viên làm bánh ngọt
不限人数
Không giới hạn số lượng
待遇
3
Phúc lợi:
4
工作內容
Miêu tả công việc:
5
工作地点
Địa điểm làm việc
6
入境手续:
Các thủ tục sau nhập cảnh
6 工作要求
Yêu cầu công việc:
合同期间
Thời hạn của hợp đồng
工作时间
Giờ và ngày làm việc:
Tăng ca:
加班
餐
Ăn:
住宿
Ŏ:
保险
Bảo hiểm:
其他福利
Lợi ích khác:
简历(填写模板)
Sơ yếu lý lịch: (theo mẫu)
身份证、护照、体检证明
补助:第一个月1800元,第二个月2000元,第三个月2500元 以上做满半年3000元/月。
Trợ cấp: tháng đầu 1800 tệ, tháng thứ 2 2000 tệ, tháng thứ 3 2500 tệ trở
lên, 6 tháng trở đi 3000 tệ
糕点加工工作
Làm công việc làm bánh ngọt
中国:马关
Huyện Mã Quan Trung Quốc.
体检、翻译、居留许可、办理电话卡、银行卡、保险等
Khám sức khỏe, dịch thuật, giấy phép cư trú, làm thẻ sim, thẻ
ngân hàng, mua bảo hiểm .v.v.
服从雇佣单位的工作安排和管理制度、愿意学习
Nghe theo sắp xếp công việc và quy chế quản lý của đơn vị, ham học
hỏi
– 有相关工作经验优先
ưu tiên có kinh nghiệm công việc liên quan
权益和福利
III. QUYỀN LỢI VÀ CHẾ ĐỘ
12个月
12 tháng, có thể gia hạn
早上8:00-18:00,中午休息1个小时,月休2天。
8:00 – 18:00 Trưa nghỉ ngơi 1 tiếng, tháng nghỉ 2 ngày
加班有加班工资
Làm thêm có lương tăng ca
公司包工作餐
Công ty bao bữa ăn công việc
公司提供宿舍
Công ty hỗ trợ cung cấp chỗ ở
意外险(30万保额)
Bảo hiểm rủi ro (mức bảo hiểm 30 vạn tệ)
其他福利按照委托招聘授权书或者用人单位与劳动者签订劳动合 同规定的內容而定
Các phúc lợi khác dựa theo bảng ủy quyền tuyển dụng từng chương
trình hoặc theo quy định trong nội dung hợp đông lao động của người
lao động ký với chủ sử dụng lao động quyết định.
需要材料
IV. THỦ TỤC HỒ SƠ
Chứng minh thư/ Căn cước công + sổ thông hành
旧通行证(如有日本需要提供)
Sổ thông hành cũ bản photo (nếu có sổ thông hành cũ)
证件照:2寸白底证件照(至少四张)
Ảnh thẻ: ít nhất 4 ảnh 4×6 nền trắng
Giấy khám sức khoẻ: kiểm tra viêm gan B hoặc các bệnh truyền nhiễm khác